Đọc nhanh: 供给饭食 (cung cấp phạn thực). Ý nghĩa là: cung đốn.
供给饭食 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung đốn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给饭食
- 供给 家用
- cung cấp đồ dùng gia đình.
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 供应商 给 我们 报价 了
- Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.
- 他 强迫 我 给 他 做饭
- Anh ta ép tôi nấu ăn cho anh ta.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
- 吃 什么 快递 , 我 给 你 做饭
- Ăn đồ ăn ngoài gì chứ, anh nấu cho em ăn.
- 妈妈 食给 我们 晚饭
- Mẹ cho chúng tôi ăn tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
给›
食›
饭›