Đọc nhanh: 星儿 (tinh nhi). Ý nghĩa là: nhỏ.
星儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 星儿
- 那颗星 星 特别 亮儿
- Ngôi sao đó rất sáng.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 一星半点 儿
- một chút
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
星›