Đọc nhanh: 总供给 (tổng cung cấp). Ý nghĩa là: tổng cung.
总供给 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tổng cung
aggregate supply
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 总供给
- 供应商 给 我们 报价 了
- Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 他 总 揣些 罪名 给 别人
- Anh ấy luôn gán một vài tội danh cho người khác.
- 他 总是 给 别人 穿小鞋
- Anh ấy lúc nào cũng làm khó người khác.
- 她 总是 关门 讲话 , 不 给 人 留余地
- Cô ấy luôn nói dứt khoát, không để người khác có cơ hội.
- 政府 供给 了 灾区 所 需 的 物资
- Chính phủ cung cấp vật liệu cần thiết cho khu vực bị thiên tai.
- 在 绝密 档案 上 标有 ` 只供 总统 亲阅 ' 字样
- Trên hồ sơ mật đó có dòng chữ "Chỉ dành cho việc xem xét của Tổng thống".
- 她 总是 愿意 供 她 的 知识
- Cô ấy luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
总›
给›