Đọc nhanh: 供给制 (cung cấp chế). Ý nghĩa là: chế độ cung cấp; hệ thống cung cấp.
供给制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chế độ cung cấp; hệ thống cung cấp
按大致相同的标准直接供给生活资料的分配制度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给制
- 常川 供给
- cung cấp thường xuyên.
- 他们 提供 定制 产品 服务
- Họ cung cấp dịch vụ chế tác sản phẩm
- 供应商 给 我们 报价 了
- Nhà cung cấp đã báo giá cho chúng tôi.
- 无轨电车 的 电能 是 通过 架空线 供给 的
- Năng lượng điện của xe điện không đường ray được cung cấp qua dây điện treo.
- 学校 给 学生 提供方便
- Trường học cung cấp sự thuận tiện cho học sinh.
- 与其 靠 外地 供应 , 何如 就地取材 , 自己 制造
- nếu cứ dựa vào cung ứng của bên ngoài, chi bằng lấy ngay vật liệu tại chỗ, tự chế tạo lấy.
- 公司 给 员工 提供 了 房贴
- Công ty cung cấp cho nhân viên một khoản tiền trợ cấp nhà ở.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
制›
给›