Đọc nhanh: 供给冲击 (cung cấp xung kích). Ý nghĩa là: Supply Shock Cú sốc cung.
供给冲击 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Supply Shock Cú sốc cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给冲击
- 供给 贫困家庭 食物
- Cung cấp thực phẩm cho các gia đình nghèo.
- 一盎司 糖 可以 供给 多少 卡 热量 ?
- Một ounce đường cung cấp bao nhiêu năng lượng calo?
- 学校 给 学生 提供方便
- Trường học cung cấp sự thuận tiện cho học sinh.
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 十年 前 他 已 预测 到 今日 产业界 将 面临 的 冲击
- Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.
- 他 给 敌人 以 沉重 的 打击
- Anh ấy giáng cho địch một đòn nặng nề.
- 到 纽约 上 大学 对 她 来说 应该 是 个 文化 冲击
- Tôi chắc rằng việc đến đây là một cú sốc văn hóa đối với cô ấy.
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
冲›
击›
给›