Đọc nhanh: 税收归宿 (thuế thu quy tú). Ý nghĩa là: Tax incidence Ảnh hưởng của thuế.
税收归宿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tax incidence Ảnh hưởng của thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税收归宿
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 人头税 ( 旧时 以 人口 为 课税 对象 所 征收 的 税 )
- thuế tính trên
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 国家 依法 进行 收税
- Nhà nước tiến hành thu thuế theo pháp luật.
- 家 是 最好 的 归宿
- Không nơi nào bằng nhà.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 不过 今天 在 你 头 下 才 是 它 应有 的 归宿
- Nhưng nó đã tìm thấy ngôi nhà thích hợp bên dưới đầu bạn ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宿›
归›
收›
税›