Đọc nhanh: 供给学派经济学 (cung cấp học phái kinh tế học). Ý nghĩa là: Supply-side economics Kinh tế học trọng cung.
供给学派经济学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Supply-side economics Kinh tế học trọng cung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 供给学派经济学
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 他学 的 是 经济学
- Anh ấy học kinh tế học.
- 经济学家 预测 通货膨胀 将 上升
- Các nhà kinh tế dự đoán lạm phát sẽ tăng.
- 学习用品 由 训练班 免费 供给
- Đồ dùng học tập được lớp học cung cấp miễn phí.
- 学校 给 学生 提供方便
- Trường học cung cấp sự thuận tiện cho học sinh.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
供›
学›
派›
济›
经›
给›