Đọc nhanh: 抗冲击剂 (kháng xung kích tễ). Ý nghĩa là: Chất chống va đập.
抗冲击剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất chống va đập
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗冲击剂
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 抗击 敌寇
- đánh lại quân giặc; chống lại quân xâm lược
- 向 敌人 发起 冲击
- Tấn công kẻ địch.
- 她 努力 抵抗 情绪 的 冲动
- Cô ấy cố gắng chống lại sự kích động cảm xúc.
- 巨浪 将 那 艘 失事 的 船只 冲击 得 支离破碎
- Cơn sóng khổng lồ đã đánh vỡ và làm tan nát chiếc thuyền bị tai nạn đó.
- 外国货 冲击 国内 的 市场
- hàng ngoại bóp chết thị trường trong nước
- 他 在 想 购买 冲击 钻头 5mm , 但是 在 淘宝 找 了 半天 还 没 找 着
- Anh ấy muốn mua mũi khoan 5 mm thế nhưng anh ấy tìm rất lâu trên taobao mà vẫn không tìm được
- 你们 冲着 兴奋剂 的 事来 的 吗
- Đây có phải là doping không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冲›
击›
剂›
抗›