侏罗纪 zhū luó jì
volume volume

Từ hán việt: 【chu la kỷ】

Đọc nhanh: 侏罗纪 (chu la kỷ). Ý nghĩa là: Kỷ Jura (thời kỳ địa chất cách đây 205-140m năm). Ví dụ : - 但我念得出侏罗纪 Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.

Ý Nghĩa của "侏罗纪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

侏罗纪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kỷ Jura (thời kỳ địa chất cách đây 205-140m năm)

Jurassic (geological period 205-140m years ago)

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì dàn 我念 wǒniàn 得出 déchū 侏罗纪 zhūluójì

    - Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏罗纪

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 经纪 jīngjì

    - không giỏi về kinh doanh.

  • volume volume

    - 不该 bùgāi ràng 罗素 luósù 来演 láiyǎn ba

    - Russell đã bị nói sai một cách khủng khiếp.

  • volume volume

    - 侏罗纪 zhūluójì yǒu 很多 hěnduō 恐龙 kǒnglóng

    - Kỷ Jura có nhiều khủng long.

  • volume volume

    - 两天 liǎngtiān 之后 zhīhòu 吉尼斯 jínísī 纪录 jìlù de 代表 dàibiǎo jiù dào le

    - Đại diện guinness sẽ đến đây sau hai ngày nữa.

  • volume volume

    - shì dàn 我念 wǒniàn 得出 déchū 侏罗纪 zhūluójì

    - Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.

  • volume volume

    - 一罗纸 yīluózhǐ 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một gốt giấy đặt ở trên bàn.

  • volume volume

    - 侏罗纪 zhūluójì 公园 gōngyuán shì yǒu 可能 kěnéng 发生 fāshēng de

    - Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào yǒu 多少 duōshǎo 人会 rénhuì kàn 一部 yībù jiào 侏罗纪 zhūluójì 外套 wàitào de 电影 diànyǐng

    - Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Thù
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHJD (人竹十木)
    • Bảng mã:U+4F8F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐ , Jì
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フフ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMSU (女一尸山)
    • Bảng mã:U+7EAA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Luō , Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WLNI (田中弓戈)
    • Bảng mã:U+7F57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao