依安县 yī ānxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【y an huyện】

Đọc nhanh: 依安县 (y an huyện). Ý nghĩa là: Quận Yi'an ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang.

Ý Nghĩa của "依安县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Yi'an ở Qiqihar 齊齊哈爾 | 齐齐哈尔 , Hắc Long Giang

Yi'an county in Qiqihar 齊齊哈爾|齐齐哈尔 [Qi2 qí hā ěr], Heilongjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 依安县

  • volume volume

    - 鸿沟 hónggōu 似乎 sìhū 依然 yīrán 存在 cúnzài

    - Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.

  • volume volume

    - 七上八下 qīshàngbāxià ( 心神不安 xīnshénbùān )

    - thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.

  • volume volume

    - le 我们 wǒmen de 安排 ānpái

    - Cô ấy đã đồng ý với sự sắp xếp của chúng tôi.

  • volume volume

    - 不依不饶 bùyībùráo

    - chẳng hề buông tha

  • volume volume

    - 不依不饶 bùyībùráo

    - chẳng tha chẳng thứ gì cả

  • volume volume

    - 不依 bùyī 故常 gùcháng

    - không theo lệ cũ

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不成方圆 bùchéngfāngyuán

    - không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc

  • volume volume

    - 不依 bùyī 规矩 guījǔ 不能 bùnéng 成方圆 chéngfāngyuán

    - không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Yī , Yǐ
    • Âm hán việt: Y ,
    • Nét bút:ノ丨丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYHV (人卜竹女)
    • Bảng mã:U+4F9D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao