Đọc nhanh: 侏罗纪公园 (chu la kỷ công viên). Ý nghĩa là: công viên kỉ Jura.
侏罗纪公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công viên kỉ Jura
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侏罗纪公园
- 不要 掐 公园 里 的 花儿
- Không nên ngắt hoa trong công viên.
- 侏罗纪 有 很多 恐龙
- Kỷ Jura có nhiều khủng long.
- 他们 喜去 公园 散步
- Họ thích đi dạo ở công viên.
- 他们 会 在 公园 聚会
- Họ sẽ tụ tập ở công viên.
- 是 , 但 我念 得出 侏罗纪
- Nhưng tôi có thể phát âm tiếng Jurassic.
- 他们 在 公园 里 愉快 地 交谈
- Họ vui vẻ trò chuyện trong công viên.
- 侏罗纪 公园 是 有 可能 发生 的
- Công viên kỷ Jura có thể xảy ra.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侏›
公›
园›
纪›
罗›