Đọc nhanh: 调侃儿 (điệu khản nhi). Ý nghĩa là: tiếng lóng; từ lóng (những người cùng nghề nói tiếng lóng với nhau).
调侃儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếng lóng; từ lóng (những người cùng nghề nói tiếng lóng với nhau)
同行业的人说行话也作调坎儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调侃儿
- 他 唱歌 爱 走调儿
- anh ấy hát hay lạc giọng
- 我 今天 嗓子 不好 , 调门儿 定低 点儿
- hôm nay tôi bị đau họng, nên giọng hơi thấp.
- 他 一 被 调侃 就 害羞 了
- Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 她 总是 以 调儿 取胜
- Cô ấy luôn chiến thắng nhờ luận điệu.
- 你 说话 老是 那么 大声 大气 , 调门儿 放 低 点儿 行不行
- anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?
- 他 总是 喜欢 调侃 朋友
- Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.
- 这是 他们 那 一行 的 侃儿
- đây là tiếng lóng của bọn họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侃›
儿›
调›