Đọc nhanh: 侃儿 (khản nhi). Ý nghĩa là: nói lóng; tiếng lóng; biệt ngữ; khẩu hiệu; khẩu lệnh; mật mã. Ví dụ : - 这是他们那一行的侃儿。 đây là tiếng lóng của bọn họ.
侃儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nói lóng; tiếng lóng; biệt ngữ; khẩu hiệu; khẩu lệnh; mật mã
隐语; 暗语
- 这是 他们 那 一行 的 侃儿
- đây là tiếng lóng của bọn họ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侃儿
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 这是 他们 那 一行 的 侃儿
- đây là tiếng lóng của bọn họ.
- 秀水街 上 的 中国 纪念品 很多 , 还 可以 侃价 儿 , 非常 便宜
- Đồ lưu niệm dọc con phố tơ lụa rất nhiều, bạn có thể mặc cả và rất rẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侃›
儿›