kǎn
volume volume

Từ hán việt: 【khản】

Đọc nhanh: (khản). Ý nghĩa là: cương trực; ngay thẳng, hòa nhã; vui vẻ, tán gẫu; tán dóc; chuyện phiếm. Ví dụ : - 这位官员侃直清正。 Nhà quan chức này ngay thẳng.. - 他的性格侃直。 Tính cách anh ấy ngay thẳng.. - 侃直的品质很重要。 Phẩm chất cương trực rất quan trọng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cương trực; ngay thẳng

刚直;刚强正直

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 官员 guānyuán 侃直 kǎnzhí 清正 qīngzhèng

    - Nhà quan chức này ngay thẳng.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 侃直 kǎnzhí

    - Tính cách anh ấy ngay thẳng.

  • volume volume

    - 侃直 kǎnzhí de 品质 pǐnzhì hěn 重要 zhòngyào

    - Phẩm chất cương trực rất quan trọng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. hòa nhã; vui vẻ

和乐的样子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一直 yìzhí 侃侃 kǎnkǎn 而乐 érlè de

    - Anh ấy luôn vui vẻ hạnh phúc.

  • volume volume

    - 侃尔 kǎněr 应对 yìngduì 各种 gèzhǒng 问题 wèntí

    - Cô ấy vui vẻ ứng đối với các vấn đề.

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tán gẫu; tán dóc; chuyện phiếm

闲谈; 闲扯

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 侃大山 kǎndàshān

    - Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.

  • volume volume

    - bié 整天 zhěngtiān 侃闲天 kǎnxiántiān

    - Đừng có tán gẫu cả ngày.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè rén 没事 méishì jiù 爱侃 àikǎn

    - Hai người này không có việc gì thì thích tán dóc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 他们 tāmen 聚在一起 jùzàiyìqǐ 侃大山 kǎndàshān

    - Bọn họ tụ tập lại tấn gẫu với nhau.

  • volume volume

    - bèi 调侃 tiáokǎn jiù 害羞 hàixiū le

    - Anh ấy ngại ngùng khi bị trêu chọc

  • volume volume

    - 侃侃而谈 kǎnkǎnértán

    - Nói năng đĩnh đạc.

  • volume volume

    - de 性格 xìnggé 侃直 kǎnzhí

    - Tính cách anh ấy ngay thẳng.

  • volume volume

    - yòng 猥琐 wěisuǒ de 方式 fāngshì 调侃 tiáokǎn

    - Anh ta chế giễu cô ấy bằng cách đểu cáng.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 调侃 tiáokǎn de 发型 fàxíng

    - Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 调侃 tiáokǎn 朋友 péngyou

    - Anh ấy lúc nào cũng trêu chọc bạn bè.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 侃侃 kǎnkǎn 而乐 érlè de

    - Anh ấy luôn vui vẻ hạnh phúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Kǎn
    • Âm hán việt: Khản
    • Nét bút:ノ丨丨フ一ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ORHU (人口竹山)
    • Bảng mã:U+4F83
    • Tần suất sử dụng:Trung bình