滔滔 tāotāo
volume volume

Từ hán việt: 【thao thao】

Đọc nhanh: 滔滔 (thao thao). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; dào dạt, thao thao; liên tiếp; liên tiếp không ngừng. Ví dụ : - 白浪滔滔无边无际。 sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.. - 你是河水我是河岸;你滔滔的热情都盛在我的胸怀。 em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng. - 口若悬河滔滔不绝。 miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.

Ý Nghĩa của "滔滔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滔滔 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuồn cuộn; dào dạt

形容大水滚滚

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白浪 báilàng 滔滔 tāotāo 无边无际 wúbiānwújì

    - sóng dâng cuồn cuộn ngất trời vô bờ bến.

  • volume volume

    - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 滔滔 tāotāo de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng

✪ 2. thao thao; liên tiếp; liên tiếp không ngừng

形容连续不断 (多指话多)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 口若悬河 kǒuruòxuánhé 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滔滔

  • volume volume

    - 波浪滔天 bōlàngtāotiān

    - sóng dâng cuồn cuộn ngút trời

  • volume volume

    - 口若悬河 kǒuruòxuánhé 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - miệng nói huyên thuyên, thao thao bất tuyệt.

  • volume volume

    - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 滔滔 tāotāo de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh

  • volume volume

    - shì 河水 héshuǐ shì 河岸 héàn 滔滔 tāotāo de 热情 rèqíng dōu shèng zài de 胸怀 xiōnghuái

    - em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng

  • volume volume

    - 大雨 dàyǔ 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - Mưa to cuồn cuộn không dứt.

  • volume volume

    - 中意 zhōngyì de 异性 yìxìng 交谈 jiāotán shí 喜欢 xǐhuan 滔滔不绝 tāotāobùjué 长篇 chángpiān 大伦 dàlún 唱主角 chàngzhǔjué ma

    - Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 滔滔不绝 tāotāobùjué 几乎 jīhū méi 停下来 tíngxiàlai chuǎn 口气 kǒuqì

    - Cô ấy cứ thao thao bất tuyệt, gần như không dừng lại để thở.

  • volume volume

    - 谈起 tánqǐ 政治 zhèngzhì jiù 滔滔不绝 tāotāobùjué

    - Hễ nhắc tới chính trị là cô ấy lại thao thao bất tuyệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tāo
    • Âm hán việt: Thao , Đào
    • Nét bút:丶丶一ノ丶丶ノノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EBHX (水月竹重)
    • Bảng mã:U+6ED4
    • Tần suất sử dụng:Cao