Đọc nhanh: 侃爷 (khản gia). Ý nghĩa là: người nói lớn.
侃爷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nói lớn
big talker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侃爷
- 别 整天 侃闲天
- Đừng có tán gẫu cả ngày.
- 他长 得 活脱 儿 是 他 爷爷
- anh ấy giống hệt ông nội anh ấy.
- 刑名 师爷
- trợ tá lo pháp luật hình sự.
- 侃侃而谈
- Nói năng đĩnh đạc.
- 刑名 师爷
- thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 他 总是 调侃 我 的 发型
- Anh ấy luôn chế nhạo kiểu tóc của tôi.
- 侃直 的 品质 很 重要
- Phẩm chất cương trực rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侃›
爷›