你说呢 nǐ shuō ne
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你说呢 Ý nghĩa là: Bạn nói sao?. Ví dụ : - 我们明天去海边玩好不好你说呢? Mai chúng ta đi biển chơi được không? Bạn nói sao?. - 我已经答应了要去参加怎么样你说呢? Tôi đã đồng ý tham gia rồi, thế nào? Bạn nói sao?

Ý Nghĩa của "你说呢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你说呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn nói sao?

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 明天 míngtiān 海边 hǎibiān wán 好不好 hǎobùhǎo shuō ne

    - Mai chúng ta đi biển chơi được không? Bạn nói sao?

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 答应 dāyìng le yào 参加 cānjiā 怎么样 zěnmeyàng shuō ne

    - Tôi đã đồng ý tham gia rồi, thế nào? Bạn nói sao?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你说呢

  • volume volume

    - āi 怎么 zěnme néng 这么 zhème shuō ne

    - Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!

  • volume volume

    - shì shuō ne 你别 nǐbié chī xīn

    - tôi nói anh ta đấy, anh đừng có đa nghi.

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang hái shuō 小菜一碟 xiǎocàiyīdié ne

    - Bạn vừa nói dễ như ăn kẹo mà.

  • volume volume

    - kàn 这件 zhèjiàn shì 二乎 èrhū le shuō ne

    - tôi thấy việc này không có triển vọng lắm, anh thấy thế nào?

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn shuō 下去 xiàqù tīng zhe ne

    - Anh cứ nói tiếp đi, tôi đang nghe đây.

  • volume volume

    - shuō shuí huì kàn shàng ne

    - Cậu nói xem, ai có thể thích tớ chứ?

  • - shuō 不来 bùlái le 开玩笑 kāiwánxiào ba 刚才 gāngcái hái shuō huì lái ne

    - Bạn nói cô ấy không đến à? Đùa à! Cô ấy vừa nói sẽ đến mà.

  • - 已经 yǐjīng 答应 dāyìng le yào 参加 cānjiā 怎么样 zěnmeyàng shuō ne

    - Tôi đã đồng ý tham gia rồi, thế nào? Bạn nói sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Nē , Né , Ne , Ní
    • Âm hán việt: Ni , Nỉ
    • Nét bút:丨フ一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSP (口尸心)
    • Bảng mã:U+5462
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao