Đọc nhanh: 你说呢 Ý nghĩa là: Bạn nói sao?. Ví dụ : - 我们明天去海边玩,好不好?你说呢? Mai chúng ta đi biển chơi được không? Bạn nói sao?. - 我已经答应了要去参加,怎么样?你说呢? Tôi đã đồng ý tham gia rồi, thế nào? Bạn nói sao?
你说呢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn nói sao?
- 我们 明天 去 海边 玩 , 好不好 ? 你 说 呢 ?
- Mai chúng ta đi biển chơi được không? Bạn nói sao?
- 我 已经 答应 了 要 去 参加 , 怎么样 ? 你 说 呢 ?
- Tôi đã đồng ý tham gia rồi, thế nào? Bạn nói sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你说呢
- 哎 你 怎么 能 这么 说 呢
- Trời ơi! Sao anh có thể nói như thế!
- 我 是 说 他 呢 , 你别 吃 心
- tôi nói anh ta đấy, anh đừng có đa nghi.
- 你 刚刚 还 说 小菜一碟 呢
- Bạn vừa nói dễ như ăn kẹo mà.
- 我 看 这件 事 二乎 了 , 你 说 呢
- tôi thấy việc này không có triển vọng lắm, anh thấy thế nào?
- 你 尽管 说 下去 , 我 听 着 呢
- Anh cứ nói tiếp đi, tôi đang nghe đây.
- 你 说 谁 会 看 得 上 我 呢 ?
- Cậu nói xem, ai có thể thích tớ chứ?
- 你 说 她 不来 了 ? 开玩笑 吧 ! 她 刚才 还 说 会 来 呢
- Bạn nói cô ấy không đến à? Đùa à! Cô ấy vừa nói sẽ đến mà.
- 我 已经 答应 了 要 去 参加 , 怎么样 ? 你 说 呢 ?
- Tôi đã đồng ý tham gia rồi, thế nào? Bạn nói sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
呢›
说›