Đọc nhanh: 你真棒 Ý nghĩa là: Bạn thật tuyệt.. Ví dụ : - 今天你表现得很出色,真的,你真棒! Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!. - 你能完成这么多工作,真厉害!你真棒! Bạn có thể hoàn thành nhiều việc như vậy, thật giỏi! Bạn thật tuyệt!
你真棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn thật tuyệt.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
- 你 能 完成 这么 多 工作 , 真 厉害 ! 你 真棒 !
- Bạn có thể hoàn thành nhiều việc như vậy, thật giỏi! Bạn thật tuyệt!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你真棒
- 你 真棒 !
- Bạn thật đỉnh!
- 你 的 歌唱 真棒 !
- Giọng hát của bạn thật tuyệt!
- 你们 现代 女性 要 啥 有 啥 真棒
- Thật tuyệt vời khi bạn những cô gái hiện đại có thể có tất cả.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 今天 你 表现 得 很 出色 , 真的 , 你 真棒 !
- Hôm nay bạn thể hiện rất xuất sắc, thật đấy, bạn thật tuyệt!
- 你 能 完成 这么 多 工作 , 真 厉害 ! 你 真棒 !
- Bạn có thể hoàn thành nhiều việc như vậy, thật giỏi! Bạn thật tuyệt!
- 你 做 得 太棒了 , 真是太 厉害 了 !
- Bạn làm tốt quá, thật tuyệt vời!
- 你 很棒 , 今天 的 表现 真 好
- Bạn rất tuyệt, hôm nay thể hiện thật tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
棒›
真›