Đọc nhanh: 好无聊 Ý nghĩa là: Chán quá.. Ví dụ : - 今天下雨不能出门,真是好无聊。 Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.. - 一个人呆在家里没有事情做,好无聊啊。 Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
好无聊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chán quá.
- 今天 下雨 不能 出门 , 真是 好 无聊
- Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好无聊
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 他 自从 失业 以来 常觉 百无聊赖
- Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.
- 万般无奈 之下 , 他 只好 取消 了 原来 的 计划
- Trong cơn tuyệt vọng, anh phải hủy bỏ kế hoạch ban đầu.
- 他 无聊 得 开始 打哈欠
- Anh chán đến mức bắt đầu ngáp.
- 这个 周末 什么 也 没有 做 , 我 好 无聊 !
- Cuối tuần này chẳng làm gì, mình chán quá!
- 看 了 几个 小时 电视 , 我 好 无聊 !
- Xem tivi mấy tiếng đồng hồ, mình chán quá!
- 今天 下雨 不能 出门 , 真是 好 无聊
- Hôm nay trời mưa không thể ra ngoài, thật là chán quá.
- 一个 人 呆 在 家里 没有 事情 做 , 好 无聊 啊
- Ở nhà một mình không có gì làm, chán quá đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
好›
无›
聊›