Đọc nhanh: 你太无理了 Ý nghĩa là: Bạn quá vô lý rồi.. Ví dụ : - 你太无理了,怎么能这样对待别人? Bạn quá vô lý rồi, sao có thể đối xử như vậy với người khác?. - 你太无理了,真的是无法忍受。 Bạn quá vô lý rồi, thật sự không thể chịu đựng được.
你太无理了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn quá vô lý rồi.
- 你 太 无理 了 , 怎么 能 这样 对待 别人 ?
- Bạn quá vô lý rồi, sao có thể đối xử như vậy với người khác?
- 你 太 无理 了 , 真的 是 无法忍受
- Bạn quá vô lý rồi, thật sự không thể chịu đựng được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你太无理了
- 你 笑 的 也 太 肆无忌惮 了
- Anh ấy cười một cách không kiêng dè gì.
- 你 的 做法 太屈理 了
- Cách làm của bạn không hợp lí rồi.
- 你 也 太 讲究 了
- Bạn cũng kỹ tính quá rồi đấy.
- 你 说 的话 太有 道理 了
- Lời bạn nói quá có lý rồi.
- 你 这个 天体 物理学家 也 太 没 职业道德 了
- Rất phi đạo đức đối với một nhà vật lý thiên văn.
- 你 太 无理 了 , 怎么 能 这样 对待 别人 ?
- Bạn quá vô lý rồi, sao có thể đối xử như vậy với người khác?
- 你 太 无理 了 , 真的 是 无法忍受
- Bạn quá vô lý rồi, thật sự không thể chịu đựng được.
- 你 说 的 这个 理由 太 离谱 了 , 我 倒
- Lý do bạn đưa ra thật vô lý, không biết phải làm sao!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
你›
太›
无›
理›