Đọc nhanh: 你在哪 Ý nghĩa là: Bạn đang ở đâu?. Ví dụ : - 我到你家了,快说你在哪? Tôi đã đến nhà bạn rồi, mau nói bạn đang ở đâu?. - 电话一直打不通,你在哪啊? Gọi mãi không được, bạn đang ở đâu vậy?
你在哪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bạn đang ở đâu?
- 我 到 你家 了 , 快 说 你 在 哪 ?
- Tôi đã đến nhà bạn rồi, mau nói bạn đang ở đâu?
- 电话 一直 打 不通 , 你 在 哪 啊 ?
- Gọi mãi không được, bạn đang ở đâu vậy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你在哪
- 你 把 钱 藏 在 哪儿 了 ?
- Bạn giấu tiền ở đâu?
- 你 猜 一下 在 这些 口 红色 号 其中 哪 一个 是 我 最 喜欢 的 ?
- Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?
- 今年 你 在 哪儿 过 除夕 呢 ?
- Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?
- 你 做饭 的 手艺 是 在 哪儿 学 的 ?
- Bạn học kỹ năng nấu ăn ở đâu?
- 你 在 哪个 公司 发财 呢 ?
- Bạn làm việc ở công ty nào vậy?
- 你们 的 朋友 在 哪里 发财 ?
- Bạn bè của bạn làm việc ở đâu?
- 你 妈 在 哪里 发现 的 购物袋
- Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?
- 你 在 哪儿 工作 ? 我 想 去 你 那儿 拜访
- Bạn làm việc ở đâu? Tôi muốn đến thăm bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
哪›
在›