你在哪 nǐ zài nǎ
volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: 你在哪 Ý nghĩa là: Bạn đang ở đâu?. Ví dụ : - 我到你家了快说你在哪? Tôi đã đến nhà bạn rồi, mau nói bạn đang ở đâu?. - 电话一直打不通你在哪啊? Gọi mãi không được, bạn đang ở đâu vậy?

Ý Nghĩa của "你在哪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

你在哪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạn đang ở đâu?

Ví dụ:
  • volume volume

    - dào 你家 nǐjiā le kuài shuō zài

    - Tôi đã đến nhà bạn rồi, mau nói bạn đang ở đâu?

  • volume volume

    - 电话 diànhuà 一直 yìzhí 不通 bùtōng zài a

    - Gọi mãi không được, bạn đang ở đâu vậy?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你在哪

  • volume volume

    - qián cáng zài 哪儿 nǎér le

    - Bạn giấu tiền ở đâu?

  • volume volume

    - cāi 一下 yīxià zài 这些 zhèxiē kǒu 红色 hóngsè hào 其中 qízhōng 一个 yígè shì zuì 喜欢 xǐhuan de

    - Bạn đoán trong những mã màu son này tôi thích màu nào nhất?

  • volume volume

    - 今年 jīnnián zài 哪儿 nǎér guò 除夕 chúxī ne

    - Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?

  • volume volume

    - 做饭 zuòfàn de 手艺 shǒuyì shì zài 哪儿 nǎér xué de

    - Bạn học kỹ năng nấu ăn ở đâu?

  • volume volume

    - zài 哪个 něigè 公司 gōngsī 发财 fācái ne

    - Bạn làm việc ở công ty nào vậy?

  • volume volume

    - 你们 nǐmen de 朋友 péngyou zài 哪里 nǎlǐ 发财 fācái

    - Bạn bè của bạn làm việc ở đâu?

  • volume volume

    - zài 哪里 nǎlǐ 发现 fāxiàn de 购物袋 gòuwùdài

    - Mẹ của bạn đã tìm thấy chiếc túi mua sắm ở đâu?

  • - zài 哪儿 nǎér 工作 gōngzuò xiǎng 那儿 nàér 拜访 bàifǎng

    - Bạn làm việc ở đâu? Tôi muốn đến thăm bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhĩ , Nễ
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ONF (人弓火)
    • Bảng mã:U+4F60
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Nā , Nǎ , Na , Né , Něi
    • Âm hán việt: Na , , Nả
    • Nét bút:丨フ一フ一一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RSQL (口尸手中)
    • Bảng mã:U+54EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Zài
    • Âm hán việt: Tại
    • Nét bút:一ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KLG (大中土)
    • Bảng mã:U+5728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao