Đọc nhanh: 我回来了 Ý nghĩa là: Tôi về rồi.. Ví dụ : - 我回来了!你今天做了什么好吃的? Tôi về rồi! Hôm nay bạn nấu món gì ngon vậy?. - 我回来了,你怎么还没出门呢? Tôi về rồi, sao bạn vẫn chưa ra ngoài vậy?
我回来了 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tôi về rồi.
- 我 回来 了 ! 你 今天 做 了 什么 好吃 的 ?
- Tôi về rồi! Hôm nay bạn nấu món gì ngon vậy?
- 我 回来 了 , 你 怎么 还 没 出门 呢 ?
- Tôi về rồi, sao bạn vẫn chưa ra ngoài vậy?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我回来了
- 那 是 我 的 午餐 盒饭 。 今天 中午 我 不 回来 吃饭 了
- Đó là hộp cơm trưa của tôi. Trưa nay tôi không về ăn cơm nữa.
- 我开 空车 回来 了
- Tôi đã lái chiếc xe trống đó về rồi.
- 我 的 缪斯 回来 了
- nàng thơ của tôi trở về rồi
- 他 回过头来 看 了 我 一眼
- Anh ấy quay đầu lại nhìn tôi một cái.
- 我 来回 了 一次 就 累 了
- Tôi đi về một lần đã mệt rồi.
- 我 已经 把 它 绕开 了 你 又 把 它 拉回来
- Tôi đã cố tình lãng tránh rồi, bạn cứ phải nhắc lại
- 看 了 这幅 画 , 我 不禁 回忆起 儿时 生活 的 一幕 来
- xem bức tranh này, tôi chợt nhớ lại quãng đời thời thơ ấu.
- 你 迷路 了 吗 ? 跟我来 吧 , 我 带 你 回去
- Bạn bị lạc đường à? Đi theo tôi nhé, tôi sẽ dẫn bạn về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
了›
回›
我›
来›