Đọc nhanh: 佛景 (phật cảnh). Ý nghĩa là: Phong cảnh chùa chiền..
佛景 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phong cảnh chùa chiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛景
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 乡村 的 景色 在 向 暮 时 最美
- Cảnh làng quê đẹp nhất khi trời sắp hoàng hôn.
- 这片 风景 和 画 中 相 仿佛
- Cảnh sắc này tựa như trong tranh.
- 这 两个 地方 的 景色 相 仿佛
- Phong cảnh hai nơi này giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
景›