Đọc nhanh: 佛台 (phật đài). Ý nghĩa là: Bàn thờ Phật — Chùa thờ Phật. » Nén hương đến trước Phật đài « (Kiều); phật đài.
佛台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn thờ Phật — Chùa thờ Phật. » Nén hương đến trước Phật đài « (Kiều); phật đài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛台
- 临时 抱佛脚
- nước đến chân mới nhảy.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
台›