Đọc nhanh: 佛诞 (phật đản). Ý nghĩa là: Ngày sinh của Phật (8 tháng 4 âm lịch, nay sửa là rằm)..
佛诞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày sinh của Phật (8 tháng 4 âm lịch, nay sửa là rằm).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛诞
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 他 仿佛 见 过 这 地方
- Anh ấy dường như đã từng thấy nơi này.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 魔幻 圣诞 之旅 大家 都 懂 吧
- Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他们 相信 努力 修行 成佛
- Họ tin rằng nỗ lực tu hành sẽ thành Phật.
- 他 仿佛 是 我 的 老同学
- Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
诞›