Đọc nhanh: 佛山市 (phật sơn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Phật Sơn ở Quảng Đông 廣東省 | 广东省.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Phật Sơn ở Quảng Đông 廣東省 | 广东省
Foshan prefecture-level city in Guangdong 廣東省|广东省 [Guǎng dōng shěng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛山市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 这座 山 仿佛 一个 巨人
- Ngọn núi này tựa như một người khổng lồ.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 这个 城市 的 周围 有山
- Xung quanh thành phố này có núi.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
山›
市›