Đọc nhanh: 佛香阁 (phật hương các). Ý nghĩa là: Tháp hương Phật trong Cung điện Mùa hè 頤和園 | 颐和园 , Bắc Kinh.
佛香阁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tháp hương Phật trong Cung điện Mùa hè 頤和園 | 颐和园 , Bắc Kinh
Tower of Buddhist Incense in the Summer Palace 頤和園|颐和园 [Yi2 hé yuán], Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛香阁
- 焚香 拜佛
- đốt hương bái Phật
- 烧香拜佛
- thắp nhang lạy Phật
- 烧香 礼佛
- đốt hương lễ Phật.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 三蓬 百合 很 芳香
- Ba bụi hoa lily rất thơm.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 她 的 香阁 很 雅致
- Khuê phòng của cô ấy rất thanh nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
阁›
香›