余粮 yúliáng
volume volume

Từ hán việt: 【dư lương】

Đọc nhanh: 余粮 (dư lương). Ý nghĩa là: lương thực dư; lương thực thừa. Ví dụ : - 把余粮卖给国家。 Bán thóc thừa cho nhà nước.

Ý Nghĩa của "余粮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

余粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lương thực dư; lương thực thừa

吃用之外余下的粮食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 余粮 yúliáng mài gěi 国家 guójiā

    - Bán thóc thừa cho nhà nước.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余粮

  • volume volume

    - jiāo 公粮 gōngliáng

    - Nộp công lương.

  • volume volume

    - 交纳 jiāonà 公粮 gōngliáng

    - giao nộp nghĩa vụ lương thực.

  • volume volume

    - 余粮 yúliáng mài gěi 国家 guójiā

    - Bán thóc thừa cho nhà nước.

  • volume volume

    - 人们 rénmen zài 田里 tiánlǐ zhǒng 粮食 liángshí

    - Mọi người trồng lương thực trên ruộng dốc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 天年 tiānnián 不好 bùhǎo 粮食 liángshí 歉收 qiànshōu

    - mùa màng năm nay không tốt, lương thực mất mùa.

  • volume volume

    - 丰收 fēngshōu 好多 hǎoduō de liáng

    - Thu hoạch được rất nhiều lương thực.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 丰年 fēngnián 食粮 shíliáng 富余 fùyu

    - Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.

  • volume volume

    - 高粱米 gāoliángmǐ shì 一种 yīzhǒng 健康 jiànkāng de 粮食 liángshí

    - Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDIAV (火木戈日女)
    • Bảng mã:U+7CAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao