Đọc nhanh: 余党 (dư đảng). Ý nghĩa là: dư đảng; bè đảng còn sót lại.
余党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dư đảng; bè đảng còn sót lại
未消灭尽的党羽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余党
- 仓库 余 许多 旧 货物
- Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.
- 他们 忽略 了 政党 的 官方 路线
- Họ phớt lờ đường lối chính thức của chính Đảng.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 党 了 不 公正 的 行为
- Họ bao che cho hành vi bất công.
- 仓库 中余 许多 货物
- Trong kho còn rất nhiều hàng hóa.
- 他们 已经 跑 了 余 五公里
- Họ đã chạy hơn năm kilomet.
- 他们 完成 了 其余 的 任务
- Họ đã hoàn thành các nhiệm vụ còn lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
余›
党›