余毒 yúdú
volume volume

Từ hán việt: 【dư độc】

Đọc nhanh: 余毒 (dư độc). Ý nghĩa là: dư độc; độc tố còn sót lại; tác hại còn kéo dài. Ví dụ : - 肃清余毒。 quét sạch mọi nọc độc còn sót lại

Ý Nghĩa của "余毒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

余毒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dư độc; độc tố còn sót lại; tác hại còn kéo dài

残留的毒素或祸害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肃清 sùqīng 余毒 yúdú

    - quét sạch mọi nọc độc còn sót lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 余毒

  • volume volume

    - 仓库 cāngkù 许多 xǔduō jiù 货物 huòwù

    - Trong kho vẫn còn dư rất nhiều hàng hóa cũ.

  • volume volume

    - wèi rén 刻毒 kèdú

    - khắc nghiệt với người khác.

  • volume volume

    - 肃清 sùqīng 余毒 yúdú

    - quét sạch mọi nọc độc còn sót lại

  • volume volume

    - 封建 fēngjiàn 余毒 yúdú 腐化 fǔhuà le 一些 yīxiē rén de 灵魂 línghún

    - tàn dư phong kiến làm sa đoạ hủ bại tâm hồn của một số người.

  • volume volume

    - 黄色录像 huángsèlùxiàng 毒害 dúhài 人们 rénmen de 心灵 xīnlíng

    - phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 转基因 zhuǎnjīyīn de 病毒学家 bìngdúxuéjiā

    - Một nhà virus học chuyên về GMO.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 传播 chuánbō 病毒 bìngdú le

    - Anh ta vô tình lây lan virus.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 丰年 fēngnián 食粮 shíliáng 富余 fùyu

    - Năm nay được mùa, lương thực dồi dào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Xú , Yú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OMD (人一木)
    • Bảng mã:U+4F59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Dú
    • Âm hán việt: Đại , Đốc , Độc
    • Nét bút:一一丨一フフ丶一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMWYI (手一田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BD2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao