Đọc nhanh: 体验课 (thể nghiệm khoá). Ý nghĩa là: lớp học trải nghiệm.
体验课 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp học trải nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体验课
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 下 农村 体验生活
- Xuống nông thôn trải nghiệm cuộc sống.
- 他 的 旅行 富有 了 丰富 的 体验
- Chuyến đi của anh ấy đã làm phong phú thêm nhiều trải nghiệm.
- 不会 下厨 就 体验 不到 这 乐趣
- Trừ khi bạn không biết nấu ăn.
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
- 体育课 讲究 适者生存
- PE là về sự sống sót của những người khỏe mạnh nhất.
- 她 亲身 体验 了 这个 活动
- Cô ấy đã đích thân trải nghiệm hoạt động này.
- 体验 过 丰富 的 文化 活动 是 一种 难忘 的 纪念
- Trải nghiệm các hoạt động văn hóa phong phú là một kỷ niệm khó quên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
课›
验›