Đọc nhanh: 佛尘 (phật trần). Ý nghĩa là: phất trần.
佛尘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phất trần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛尘
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 他 仿佛 见 过 这 地方
- Anh ấy dường như đã từng thấy nơi này.
- 他 仿佛 变成 了 另外 一个 人
- Anh ta có vẻ đã trở thành một con người khác.
- 他 仿佛 下 子 沉不住气 了
- Anh ấy có vẻ mất bình tĩnh.
- 他 修行 多年 , 终于 成佛
- Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.
- 他们 信奉 佛教 的 道理
- Họ tin tưởng vào giáo lý Phật giáo.
- 他 仿佛 是 我 的 老同学
- Cậu ta hình như là bạn học cũ của tôi.
- 他 仿佛 看到 了 露珠 和 玫瑰花
- Anh ấy dường như nhìn thấy những giọt sương và hoa hồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
尘›