Đọc nhanh: 体育比赛计时 (thể dục bí tái kế thì). Ý nghĩa là: dịch vụ bấm giờ trong cuộc thi đấu thể thao.
体育比赛计时 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ bấm giờ trong cuộc thi đấu thể thao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育比赛计时
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 比赛 马上 倒计时 了
- Trận đấu sắp bắt đầu đếm ngược rồi.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 高明 是 一个 运动员 , 明天 他会 在 北京 体育场 参加 一场 比赛
- Cao Minh là một vận động viên, ngày mai anh ấy sẽ thi đấu ở sân vận động Bắc Kinh
- 天气 的 变化 打乱 了 我们 体育比赛 的 时间表
- Sự thay đổi thời tiết đã làm rối loạn lịch trình trận đấu thể thao của chúng ta.
- 体育频道 在 播放 比赛
- Kênh thể thao đang phát trận đấu.
- 由 工会 出面 , 组织 这次 体育比赛
- cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.
- 市 体育馆 给 我们 要 参加 比赛 的 学员 提供 了 训练 场所
- Nhà thi đấu Thành phố cung cấp một nơi tập luyện cho các sinh viên muốn tham gia cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
时›
比›
育›
计›
赛›