Đọc nhanh: 配字幕 (phối tự mạc). Ý nghĩa là: dịch vụ ghi phụ đề cho phim; sách.
配字幕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ ghi phụ đề cho phim; sách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 配字幕
- 口 是 很多 汉字 的 常见 部件
- "口" là bộ kiện thường thấy ở chữ Hán.
- 打开 字幕 , 这样 我 就 能 听懂 了
- Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.
- 他 注视 着 屏幕 上 的 文字
- Anh ta nhìn chăm chú chữ trên màn hình.
- 请 把 电视 的 字幕 打开
- Hãy bật phụ đề của tivi lên.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 我 看不到 屏幕 上 的 文字
- Tôi không thấy chữ trên màn hình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
幕›
配›