Đọc nhanh: 住宅公社 (trụ trạch công xã). Ý nghĩa là: công xã trú thác.
住宅公社 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công xã trú thác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住宅公社
- 他们 住 在 一栋 住宅楼 里
- Họ sống trong một tòa nhà chung cư.
- 他们 住 在 一套 公寓
- Họ sống trong một căn chung cư.
- 他 住 在 王公 邸
- Anh ấy sống ở dinh thự hoàng gia.
- 住宅 市场 的 低迷 还 非 昨日 旧闻
- Sự suy thoái của thị trường nhà đất không phải là tin tức của ngày hôm qua.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
- 他 在 公司 附近 租房 居住
- Anh ấy thuê nhà ở gần công ty.
- 人民公社 使得 农村 的 面貌 有 了 很大 的 改变
- xã hội nhân dân đã làm cho bộ mặt của nông thôn biến đổi rất lớn.
- 他 即将 入住 这 公寓
- Anh ấy sắp vào ở căn hộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
公›
宅›
社›