Đọc nhanh: 住宅保险 (trụ trạch bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm nhà ở.
住宅保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm nhà ở
住宅保险是一种家庭财产保险,主要保障火灾、爆炸、雷击等自然灾害和意外事故造成的住宅损失。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 住宅保险
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 人寿保险
- Bảo hiểm nhân thọ.
- 他 一定 有 办法 保护 你 出险
- anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
- 他 想 投保 汽车保险
- Anh ấy muốn mua bảo hiểm xe hơi.
- 他们 保不住 村民
- Bọn họ không bảo vệ được dân làng.
- 他 保不住 正在 考虑 辞职
- Anh ấy có thể đang suy nghĩ về việc từ chức.
- 他家 原先 的 住宅 早已 易手 他人
- nơi ở trước đây của gia đình anh ấy đã thay đổi chủ từ lâu rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
住›
保›
宅›
险›