Đọc nhanh: 浮子房 (phù tử phòng). Ý nghĩa là: buồng phao.
浮子房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng phao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浮子房
- 他们 为 房子 租金 发愁
- Họ buồn phiền vì tiền thuê nhà.
- 一场 大火 焚毁 了 半个 村子 的 民房
- một đám cháy lớn đã thiêu rụi phân nửa nhà dân trong làng.
- 他 买不起 一辆 汽车 , 更 不要 说 一套 房子 了
- Anh ta không có khả năng mua một chiếc ô tô, ít hơn một ngôi nhà.
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 他们 打算 在 郊区 起 房子
- Họ dự định xây nhà ở ngoại ô.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 东边 的 房子 非常 漂亮
- Ngôi nhà phía đông rất đẹp.
- 他们 一天 都 在 修理 房子
- Họ sửa chữa ngôi nhà suốt cả ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
房›
浮›