伺服参数 Sìfú cānshù
volume volume

Từ hán việt: 【tứ phục tham số】

Đọc nhanh: 伺服参数 (tứ phục tham số). Ý nghĩa là: Tham số động cơ servo.

Ý Nghĩa của "伺服参数" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伺服参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tham số động cơ servo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺服参数

  • volume volume

    - 少数 shǎoshù 服从 fúcóng 多数 duōshù

    - thiểu số thì phục tùng đa số.

  • volume volume

    - 少数 shǎoshù 服从 fúcóng 多数 duōshù

    - thiểu số phục tùng đa số.

  • volume volume

    - 参赛 cānsài de 人数 rénshù 没有 méiyǒu 限定 xiàndìng

    - Số người dự thi không giới hạn.

  • volume volume

    - duì 参数 cānshù 进行 jìnxíng 适当 shìdàng 修改 xiūgǎi

    - Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.

  • volume volume

    - I xíng 车底 chēdǐ 主要 zhǔyào 技术参数 jìshùcānshù

    - Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I

  • volume volume

    - 穿 chuān 西服 xīfú 参加 cānjiā 会议 huìyì

    - Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.

  • volume volume

    - 热心 rèxīn 参与 cānyù 社区服务 shèqūfúwù

    - Anh ấy nhiệt tình tham gia phục vụ cộng đồng.

  • - 参加 cānjiā le 语音 yǔyīn 测试 cèshì bìng 获得 huòdé le hěn gāo de 分数 fēnshù

    - Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Cì , Sì
    • Âm hán việt: , , Tứ
    • Nét bút:ノ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSMR (人尸一口)
    • Bảng mã:U+4F3A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao