Đọc nhanh: 伺服参数 (tứ phục tham số). Ý nghĩa là: Tham số động cơ servo.
伺服参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tham số động cơ servo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伺服参数
- 少数 服从 多数
- thiểu số thì phục tùng đa số.
- 少数 服从 多数
- thiểu số phục tùng đa số.
- 参赛 的 人数 没有 限定
- Số người dự thi không giới hạn.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他 穿 西服 去 参加 会议
- Anh ấy mặc vest để tham dự cuộc họp.
- 他 热心 参与 社区服务
- Anh ấy nhiệt tình tham gia phục vụ cộng đồng.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伺›
参›
数›
服›