USB花样 USB huāyàng
volume volume

Từ hán việt: 【hoa dạng】

Đọc nhanh: USB花样 (hoa dạng). Ý nghĩa là: Mẫu trong USB.

Ý Nghĩa của "USB花样" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

USB花样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mẫu trong USB

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB花样

  • volume volume

    - 救护车 jiùhùchē 发动机 fādòngjī 罩盖 zhàogài shàng 标有 biāoyǒu 逆序 nìxù 反向 fǎnxiàng 字母 zìmǔ de AMBULANCE 字样 zìyàng

    - Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.

  • volume volume

    - b ng i ta ch nh o.

    - 为人嗤笑。

  • volume volume

    - ch ng ta l ch b n b .

    - 我们是朋友的关系。

  • volume volume

    - ch ng ta ph i b o v ch n l

    - 我们要为真理辩护。

  • volume volume

    - qu n ch b ta nh b i

    - 敌人被我们打败了

  • volume volume

    - bu c ph i nghe theo

    - 被迫听从。

  • volume volume

    - c i b ng b .

    - 皤其腹。

  • volume volume

    - ng s p xu ng ch p ch.

    - 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiàng , Yáng , Yàng
    • Âm hán việt: Dạng
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTQ (木廿手)
    • Bảng mã:U+6837
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao