Đọc nhanh: USB花样 (hoa dạng). Ý nghĩa là: Mẫu trong USB.
USB花样 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mẫu trong USB
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến USB花样
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- b ng i ta ch nh o.
- 为人嗤笑。
- ch ng ta l ch b n b .
- 我们是朋友的关系。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- qu n ch b ta nh b i
- 敌人被我们打败了
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- c i b ng b .
- 皤其腹。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
样›
花›