Đọc nhanh: 结对参数 (kết đối tham số). Ý nghĩa là: Thông số kết đôi.
结对参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông số kết đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结对参数
- 他 对 结果 感到 不安
- Anh ấy cảm thấy bất an về kết quả.
- 他 对 面试 结果 不 满意
- Anh ấy không hài lòng với kết quả phỏng vấn.
- 对 参数 进行 适当 修改
- Sửa đổi các tham số một cách thích hợp.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 他们 对 结果 感到 很 失望
- Họ cảm thấy rất thất vọng về kết quả.
- 他们 对 结果 感到 知足
- Họ cảm thấy hài lòng với kết quả.
- 他 对 结果 感到 忐忑
- Anh ấy cảm thấy lo lắng về kết quả.
- 两次 失误 让 对方 得到 了 轻松 的 分数
- Hai lần phát bóng hỏng đã giúp đối phương dễ dàng ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
对›
数›
结›