Đọc nhanh: 技术参数 (kĩ thuật tham số). Ý nghĩa là: Thông số kĩ thuật. Ví dụ : - I型车底机主要技术参数 Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
技术参数 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thông số kĩ thuật
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术参数
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 要 想 把 数据 统计 得 很 准确 需要 更 先进 的 技术支持
- Để thu thập dữ liệu chính xác, cần có hỗ trợ kỹ thuật tiên tiến hơn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 论 射击 技术 , 在 我们 连里 可 数不着 我
- nói về kỹ thuật bắn, thì trong đại đội chưa kể đến tôi.
- I 型 车底 机 主要 技术参数
- Các thông số kỹ thuật chính của máy đáy ô tô loại I
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
参›
技›
数›
术›