Đọc nhanh: 估堆儿 (cổ đôi nhi). Ý nghĩa là: đánh giá số lượng và giá cả của món hàng.
估堆儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đánh giá số lượng và giá cả của món hàng
估计成堆商品的数量或价格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估堆儿
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- thu gọn quân cờ vào một chỗ.
- 那边 的 垃圾堆 儿 很 难闻 的
- Đống rác ở đằng kia rất hôi.
- 那边 有 一堆 小孩儿 在 过 马路
- Đằng kia có một đám trẻ đang qua đường.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 屋里 堆得 连 下脚 的 空儿 都 没有
- Trong nhà đồ đạc chất đống không còn chỗ trống để mà đi.
- 太阳 出来 了 , 雪堆 儿 慢慢 融化 了
- Mặt trời mọc lên rồi, đống tuyết từ từ tan chảy.
- 请 把 棋子 都 胡噜 到 一堆 儿
- Hãy thu gọn quân cờ vào một chỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
儿›
堆›