Đọc nhanh: 伪造的单据 (nguỵ tạo đích đơn cứ). Ý nghĩa là: biên lai giả.
伪造的单据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên lai giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪造的单据
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 该 证人 作 了 伪证 , 她 提供 的 证据 不可 信
- Nhân chứng đó đã khai man và bằng chứng cô ấy đưa ra là không đáng tin cậy.
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 是 个 比利时 的 伪造者
- Đó là một kẻ giả mạo ở Bỉ.
- 公文 的 押 不能 随意 伪造
- Dấu ấn của công văn không thể tùy ý làm giả.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 单据 的 内容 有 错误
- Nội dung của chứng từ có sai sót.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
单›
据›
的›
造›