伪造单据 wèizào dānjù
volume volume

Từ hán việt: 【nguỵ tạo đơn cứ】

Đọc nhanh: 伪造单据 (nguỵ tạo đơn cứ). Ý nghĩa là: Chứng từ giả.

Ý Nghĩa của "伪造单据" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伪造单据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chứng từ giả

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪造单据

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr de 数据 shùjù 结果 jiéguǒ shì 伪造 wěizào de

    - Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.

  • volume volume

    - 公文 gōngwén de 不能 bùnéng 随意 suíyì 伪造 wěizào

    - Dấu ấn của công văn không thể tùy ý làm giả.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào de 单据 dānjù 就是 jiùshì 贪污 tānwū de 佐证 zuǒzhèng

    - biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.

  • volume volume

    - shì 凭着 píngzhe 一张 yīzhāng 伪造 wěizào de 出入证 chūrùzhèng 堂而皇之 tángérhuángzhī 进来 jìnlái de

    - anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.

  • volume volume

    - 圣经 shèngjīng 所叙 suǒxù 上帝 shàngdì àn 自己 zìjǐ de 形象 xíngxiàng 创造 chuàngzào le rén

    - Theo Kinh Thánh, Đức Chúa Trời đã sáng tạo con người theo hình tượng của Ngài.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào le yuán 数据 shùjù

    - Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 单据 dānjù lái 换货 huànhuò

    - Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.

  • volume volume

    - 为了 wèile 打击 dǎjī 这种 zhèzhǒng 造假 zàojiǎ 行为 xíngwéi 具有 jùyǒu 防伪 fángwěi 功能 gōngnéng de 全息 quánxī 商标 shāngbiāo 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: Nguỵ
    • Nét bút:ノ丨丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKS (人戈大尸)
    • Bảng mã:U+4F2A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Cāo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Tháo , Tạo
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGR (卜竹土口)
    • Bảng mã:U+9020
    • Tần suất sử dụng:Rất cao