Đọc nhanh: 伪造单据 (nguỵ tạo đơn cứ). Ý nghĩa là: Chứng từ giả.
伪造单据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng từ giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伪造单据
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
- 公文 的 押 不能 随意 伪造
- Dấu ấn của công văn không thể tùy ý làm giả.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 据 《 圣经 》 所叙 上帝 按 自己 的 形象 创造 了 人
- Theo Kinh Thánh, Đức Chúa Trời đã sáng tạo con người theo hình tượng của Ngài.
- 你 伪造 了 元 数据
- Bạn đã giả mạo siêu dữ liệu.
- 你 需要 单据 来 换货
- Bạn cần hóa đơn để đổi hàng.
- 为了 打击 这种 造假 行为 , 具有 防伪 功能 的 全息 商标 应运而生
- Để chống lại các hành vi làm hàng giả, các nhãn hiệu nổi ba chiều có chức năng chống hàng giả đã ra đời theo yêu cầu của thời đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伪›
单›
据›
造›