Đọc nhanh: 沧沧 (thương thương). Ý nghĩa là: lạnh; lạnh lẽo.
沧沧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạnh; lạnh lẽo
寒冷的意思
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沧沧
- 沧海横流
- thiên hạ đại loạn; nước biển xanh chảy khắp nơi; xã hội như biển tràn, ở đâu cũng không yên ổn
- 我 是 一个 饱经沧桑 的 人
- Tôi là một người đã nếm đủ mùi đời.
- 历尽沧桑
- trải qua nhiều đau thương.
- 他 已经 历尽 人间 沧桑
- Anh ấy đã trải qua mọi thăng trầm của cuộc đời.
- 人事 沧桑 , 感喟 不已
- việc đời đau khổ, than thở không nguôi.
- 他 的 眼神 充满 了 沧桑
- Đôi mắt anh chứa đầy những thăng trầm của cuộc sống.
- 投诸 沧海 无 踪迹
- Ném vào biển lớn không dấu vết.
- 沧海遗珠 ( 比喻 遗漏 了 的 人才 )
- nhân tài ngày bị mai một
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沧›