Đọc nhanh: 传统商品 (truyền thống thương phẩm). Ý nghĩa là: Thương phẩm truyền thống.
传统商品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thương phẩm truyền thống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传统商品
- 世世 传承 优良传统
- Kế thừa những truyền thống tốt đẹp từ thế hệ này sang thế hệ khác.
- 开水 米 花糖 是 传统 食品
- cốm là một loại kẹo truyền thống.
- 他们 一直 保守 着 家族 的 传统
- Họ luôn duy trì truyền thống gia đình.
- 他们 保留 了 传统 文化
- Họ giữ gìn văn hóa truyền thống.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 他们 正在 宣传 新 产品
- Họ đang quảng bá sản phẩm mới.
- 工艺师 将 传统 技艺 与 现代 设计 相结合 , 创造 出 独特 的 作品
- Nghệ nhân kết hợp kỹ thuật truyền thống với thiết kế hiện đại để tạo ra các tác phẩm độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
品›
商›
统›