Đọc nhanh: 商品流通 (thương phẩm lưu thông). Ý nghĩa là: lưu thông hàng hoá.
商品流通 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưu thông hàng hoá
以货币为媒介的商品交换
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商品流通
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 甩卖 商品 通常 很 便宜
- Hàng bán tháo thường rất rẻ.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 他 喜欢 主流 文学作品
- Anh ấy thích các tác phẩm văn học chính thống.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 确定 商品 的 合理 流向
- xác định sản phẩm đủ tiêu chuẩn.
- 低 价钱 的 商品 很 受欢迎
- Sản phẩm giá thấp rất được ưa chuộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
商›
流›
通›