传呼机 chuánhū jī
volume volume

Từ hán việt: 【truyền hô cơ】

Đọc nhanh: 传呼机 (truyền hô cơ). Ý nghĩa là: tiếng bíp, máy nhắn tin. Ví dụ : - 我会随身带传呼机 Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.

Ý Nghĩa của "传呼机" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

传呼机 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng bíp

beeper

✪ 2. máy nhắn tin

pager

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 随身带 suíshēndài 传呼机 chuánhūjī

    - Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传呼机

  • volume volume

    - 夜间 yèjiān 传呼 chuánhū

    - ban đêm gọi người đến nghe điện thoại.

  • volume volume

    - 传动 chuándòng 机构 jīgòu

    - cơ cấu chuyển động.

  • volume volume

    - 公用 gōngyòng 传呼电话 chuánhūdiànhuà

    - đi nghe điện thoại đường dài.

  • volume volume

    - 呼叫声 hūjiàoshēng chuán hěn yuǎn

    - Tiếng kêu của anh ấy truyền rất xa.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì 随身带 suíshēndài 传呼机 chuánhūjī

    - Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.

  • volume volume

    - 理发师 lǐfàshī zhè 称呼 chēnghū tài 传统 chuántǒng 时兴 shíxīng de 叫法 jiàofǎ shì 造型师 zàoxíngshī

    - Tên gọi thợ cắt tóc quá truyền thống rồi, gọi một cách hiện đại phải là nhà tạo mẫu.

  • volume volume

    - 人群 rénqún zhōng 传来 chuánlái le 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 丢弃 diūqì de 传真机 chuánzhēnjī

    - Tôi chưa bao giờ buông máy fax của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin: Hū , Xū
    • Âm hán việt: Hao , ,
    • Nét bút:丨フ一ノ丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RHFD (口竹火木)
    • Bảng mã:U+547C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao