Đọc nhanh: 传动机构 (truyền động cơ cấu). Ý nghĩa là: cơ chế lây truyền.
传动机构 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ chế lây truyền
transmission mechanism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动机构
- 传动 机构
- cơ cấu chuyển động.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 不可告人 的 动机
- động cơ đen tối
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 他 总是 善于 相机而动
- Anh ấy rất giỏi chớp thời cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
机›
构›