Đọc nhanh: 会计规程 (hội kế quy trình). Ý nghĩa là: Qui định về kế toán.
会计规程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Qui định về kế toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会计规程
- 他们 正在 重新 设计 业务流程
- Họ đang thiết kế lại các quy trình kinh doanh.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 他 已 由 仓库 调 到 会计室 任职
- Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
程›
规›
计›